vòng xoáy nghĩa tiếng Anh là
loop
/luːp/
(n)
vòng xoáy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của loop
Nghe phát âm giọng Mỹ của loop
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vòng xoáy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của loop
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loop: vòng xoáy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loop