vortex ring (n) nghĩa tiếng Việt là
vòng xoáy
vortex ring phiên âm IPA là /ˈvɔːrteks rɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vortex ring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vortex ring