vòng quanh nghĩa tiếng Đức là surrte
vòng quanh còn có các bản dịch khác là
surren, summen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surrte: vòng quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surrte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng quanh