vốn khởi đầu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Anfangskapital
vốn khởi đầu còn có các bản dịch khác là
Startkapital
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anfangskapital: vốn khởi đầu
Mở Rộng