vòm miệng nghĩa tiếng Đức là Gaumen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gaumen: vòm miệng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gaumen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòm miệng