volatile (adj) nghĩa tiếng Việt là
Bất ổn
volatile phiên âm IPA là /ˈvɒlətaɪl/
volatile còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của volatile
Nghe phát âm giọng Mỹ của volatile
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bất ổn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của volatile
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan volatile
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
volatile