làm ẩu tả nghĩa tiếng Anh là
volatile
/ˈvɒlətaɪl/
làm ẩu tả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của volatile
Nghe phát âm giọng Mỹ của volatile
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm ẩu tả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của volatile
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan volatile: làm ẩu tả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
volatile