Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
với sự hài lòng!
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
với sự hài lòng!
mit Vergnügen!
Diễn Giải
với sự hài lòng!
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
mit Vergnügen!
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
mit Vergnügen!
:
với sự hài lòng!
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mit Vergnügen!
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
với sự hài lòng!
Bản dịch liên quan
với sự hài lòng!
Sự hài lòng với công việc
Arbeitszufriedenheit
Sự hài lòng với công việc
Jobzufriedenheit
(f)
sự hăng hái rõ ràng đối với dự án
offene Begeisterung für das Projekt
(f)
Sự chia tay đã khó khăn đối với cả hai.
Die Trennung war für beide schwer.
(e.g.)
Cô ấy hài lòng với sự tiến bộ của mình.
Sie ist zufrieden mit ihrem Fortschritt.
(adj)(prep)
Cô ấy hát với sự hăng hái trong suốt buổi hòa nhạc.
Sie sang mit Inbrunst während des Konzerts.
(e.g.)
Anh ta bắt đầu dự án của mình với rất nhiều sự hăng hái.
Mit viel Elan begann er sein Projekt.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout