với nhau nghĩa tiếng Đức là aneinander
với nhau còn có các bản dịch khác là
gemeinschaftlich, voneinander, miteinander, zueinander, untereinander
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aneinander: với nhau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aneinander
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
với nhau