vỗ tay nghĩa tiếng Đức là klatschte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan klatschte: vỗ tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
klatschte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vỗ tay