vỡ nợ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là collapse
/kəˈlæps/
vỡ nợ còn có các bản dịch khác là
drop, succumb, break down, insolvency, inability to pay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan collapse: vỡ nợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
collapse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vỡ nợ