vỡ nợ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Insolvenz
vỡ nợ còn có các bản dịch khác là
pleite, Konkurs, insolvent, zusammenbrechen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Insolvenz: vỡ nợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Insolvenz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vỡ nợ