Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
vợ chồng chủ quán
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
vợ chồng chủ quán
Wirtsleute
(Pl)
Dịch Việt sang Đức
vợ chồng chủ quán
nghĩa tiếng Đức là
Wirtsleute
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Wirtsleute
:
vợ chồng chủ quán
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wirtsleute
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vợ chồng chủ quán
Bản dịch liên quan
vợ chồng chủ quán
Vợ chồng chủ nhà
Wirtsleute
(Pl)
Tài khoản chung (của vợ chồng)
Gemeinschaftskonto
(n)
Một chiếc xe hơi với thi thể của một đôi vợ chồng được phát hiện ở sông Weser - Theo thông tin cho biết đây là hành động khát máu chứ không phải một tai nạn
In der Weser ist ein Auto mit den Leichen eines Ehepaars entdeckt worden – Hintergrund ist allem Anschein nach eine Bluttat und kein Unfall.
(Beispiel)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout