vivified nghĩa tiếng Việt là đã làm sống lại
vivified phiên âm IPA là /ˈvɪvəˌfaɪd/
vivified còn có các bản dịch khác là
Làm sống lại, làm sống động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vivified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vivified
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã làm sống lại