vituperate (v) nghĩa tiếng Việt là
La rầy
vituperate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vituperate
Nghe phát âm giọng Mỹ của vituperate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của La rầy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vituperate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vituperate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vituperate