visor dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là kính chắn của nón bảo hiểm
visor được đọc và có phiên âm là /ˈvaɪzər/
visor còn có các bản dịch khác là
Cái ô, Ống ngắm, kính ngắm, ống nhắm, tầm ngắm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan visor
Mở Rộng