vinh danh nghĩa tiếng Anh là glorying
/ˈɡlɔːriɪŋ/
vinh danh còn có các bản dịch khác là
honoured, gloried, glory, honor, honors
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glorying: vinh danh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glorying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vinh danh