villain nghĩa tiếng Việt là Kẻ xảo trá
villain phiên âm IPA là /ˈvɪlən/
villain còn có các bản dịch khác là
Nhân vật phản diện, tên ác nhân, ác nhân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan villain
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
villain