viewing figures nghĩa tiếng Việt là người xem
viewing figures còn có các bản dịch khác là
Người nghe, thính giả, tỷ suất khán giả
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan viewing figures
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người xem