viết vào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einzeichnen
viết vào còn có các bản dịch khác là
hineinschreiben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einzeichnen: viết vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einzeichnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
viết vào