viện trợ nghĩa tiếng Đức là unterstützen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterstützen: viện trợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unterstützen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
viện trợ