viêm nướu nghĩa tiếng Anh là gingivitis
/ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gingivitis: viêm nướu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gingivitis
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
viêm nướu