viêm nướu nghĩa tiếng Anh là pyorrhea
/paɪˈɔːriə/
viêm nướu còn có các bản dịch khác là
gingivitis, Quinsy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pyorrhea: viêm nướu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pyorrhea
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
viêm nướu