việc nhà nghĩa tiếng Đức là Haushalt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Haushalt: việc nhà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Haushalt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
việc nhà