Diễn Giải
vi phạm nghĩa tiếng Đức là
brechen
(v)
vi phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của brechen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brechen: vi phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brechen