verletzen (v) nghĩa tiếng Việt là
Vi phạm
verletzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verletzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vi phạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verletzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verletzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verletzen