vết xước nghĩa tiếng Anh là scratch
/skrætʃ/
vết xước còn có các bản dịch khác là
nick, Scuff, Cretaceous
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scratch: vết xước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scratch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vết xước