vết rách nghĩa tiếng Anh là
slit
/slɪt/
(n)
vết rách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slit
Nghe phát âm giọng Mỹ của slit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết rách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slit: vết rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slit