laceration (n) nghĩa tiếng Việt là
vết rách
laceration phiên âm IPA là /ˌlæsəˈreɪʃən/
laceration còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của laceration
Nghe phát âm giọng Mỹ của laceration
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết rách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của laceration
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laceration
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
laceration