tổn thương nghĩa tiếng Anh là
laceration
/ˌlæsəˈreɪʃən/
(n)
tổn thương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của laceration
Nghe phát âm giọng Mỹ của laceration
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tổn thương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của laceration
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laceration: tổn thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
laceration