vết nứt nghĩa tiếng Anh là
crevice
/ˈkrevɪs/
(n)
vết nứt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crevice: vết nứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crevice