fissures (n) nghĩa tiếng Việt là
vết nứt
fissures phiên âm IPA là /ˈfɪʃərz/
fissures còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fissures
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fissures