vết nhăn nghĩa tiếng Anh là crease
/kriːs/
vết nhăn còn có các bản dịch khác là
wrinkle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crease: vết nhăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crease
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vết nhăn