vết gãy nghĩa tiếng Anh là hernia
/ˈhɜːrniə/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hernia: vết gãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hernia
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vết gãy