vết chặt nghĩa tiếng Anh là cut
/kʌt/
vết chặt còn có các bản dịch khác là
serration, snip, slash
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cut: vết chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vết chặt