vestment nghĩa tiếng Việt là trang phục tráng lệ
vestment phiên âm IPA là /ˈvest.mənt/
vestment còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vestment
Mở Rộng