vesicle nghĩa tiếng Việt là túi
vesicle phiên âm IPA là /ˈvɛsɪkl/
vesicle còn có các bản dịch khác là
Nang nhỏ, bọt, mụn nước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vesicle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vesicle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
túi