verzollen nghĩa tiếng Việt là Đánh thuế quan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verzollen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verzollen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đánh thuế quan