verwurzelt nghĩa tiếng Việt là chắc chắn
verwurzelt còn có các bản dịch khác là
Bén rễ, ăn sâu, lưu trữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwurzelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwurzelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chắc chắn