verwöhnt (adj) nghĩa tiếng Việt là
hư hại
verwöhnt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verwöhnt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hư hại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verwöhnt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwöhnt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwöhnt