được nuông chiều nghĩa tiếng Đức là
verwöhnt
(adj)
được nuông chiều còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verwöhnt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được nuông chiều
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verwöhnt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwöhnt: được nuông chiều
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwöhnt