verwirrt nghĩa tiếng Việt là đã làm rối bời
verwirrt còn có các bản dịch khác là
Lẫn lộn, lúng túng, làm lộn xộn, làm bối rối, lạc đề
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwirrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwirrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm rối bời