đã làm rối bời nghĩa tiếng Đức là verwirrt
đã làm rối bời còn có các bản dịch khác là
habe verwirrt, verwirrte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwirrt: đã làm rối bời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwirrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm rối bời