verträumt (adj) nghĩa tiếng Việt là
Mơ mộng
verträumt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verträumt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mơ mộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verträumt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verträumt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verträumt