vertiefend nghĩa tiếng Việt là đang làm sâu
vertiefend còn có các bản dịch khác là
Làm rãnh, hình thành rãnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vertiefend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vertiefend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang làm sâu