vertices nghĩa tiếng Việt là Đường ngôi chẻ tóc
vertices phiên âm IPA là /ˈvɜː.tɪ.siːz/
vertices còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vertices
Mở Rộng