verstummt (adj)(past participle) nghĩa tiếng Việt là
im lịch
verstummt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstummt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstummt