đã câm nghĩa tiếng Đức là
verstummt
(v)(Simple past)
đã câm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstummt: đã câm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstummt