verströmen nghĩa tiếng Việt là rò rỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verströmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verströmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rò rỉ