verstört nghĩa tiếng Việt là rối loạn
verstört còn có các bản dịch khác là
Hoảng hốt, hoang mang, bối rối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstört
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstört
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rối loạn